Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raven
/'reivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raven
/ˈreɪvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con quạ
Tính từ
đen nhánh (tóc)
* Các từ tương tự:
ravening
,
ravenous
,
ravenously
,
ravenousness
noun
plural -vens
[count] :a bird that has shiny black feathers and looks like a crow but is larger
adjective
always used before a noun
literary :shiny and black
raven
hair
* Các từ tương tự:
ravening
,
ravenous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content