Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rattle-brain
/'rætlbrein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/* danh từ
người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ
* Các từ tương tự:
rattle-brained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content