Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rattle-brain /'rætlbrein/  

  • -head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/* danh từ
    người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

    * Các từ tương tự:
    rattle-brained