Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) nốt ban (phát ra trên da)
    I break out (come outin a rash if I eat chocolate
    ăn sô-cô-la là tôi phát ban ngay
    the heat brought her out in a rash
    nóng làm cô ta phát ban lên
    (số ít) (nghĩa bóng) sự xuất hiện đột ngột; sự lan ra đột ngột
    a rash of ugly new house
    sự mọc lên đột ngột của nhiều ngôi nhà mới xấu xí
    sự lan ra một loạt đình công trong công nghiệp thép
    Tính từ
    (-er; -est)
    liều; bốc; thiếu suy nghĩ
    đừng có bốc mà hứa liều nhé

    * Các từ tương tự:
    rasher, rashly, rashness