Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rarebit
/'reəbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rarebit
/ˈreɚbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như Welsh rarebit
xem
Welsh rarebit
noun
plural -bits
[count, noncount] :welsh rarebit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content