Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sung sướng vô ngần; đầy phấn khởi; đầy nhiệt tình
    a rapturous look
    cái nhìn đầy phấn khởi
    give somebody a rapturous welcome
    dành cho một sự đón tiếp đầy nhiệt tình

    * Các từ tương tự:
    rapturously