Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thét lác
    ông ta thét lác tôi về những lỗi lầm của tôi
    rant and rave
    lên án mạnh mẽ, chỉ trích mạnh mẽ (ai, cái gì)
    you can rant and rave at the finebut you'll still have to pay it
    anh có thể chỉ trích mạnh mẽ vụ phạt ấy, nhưng anh vẫn phải nộp tiền phạt

    * Các từ tương tự:
    rantan, ranter