Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ransack
/'rænsæk/
/rən'sæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ransack
/ˈrænˌsæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ransack
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
lục lọi khắp
I've
ransacked
the
house
for
those
papers
,
but
I
can't
find
them
tôi lục lọi khắp nhà tìm các giấy tờ ấy nhưng không thấy
cướp phá
verb
-sacks; -sacked; -sacking
[+ obj] :to search (a place) for something in a way that causes disorder or damage
Robbers
ransacked
the
apartment
looking
for
money
.
The
room
had
been
ransacked
.
verb
I ransacked the second-hand bookshops for a copy but had no success
search
examine
go
through
or
over
(
with
a
fine-tooth
(
ed
)
comb
)
comb
rake
or
rummage
through
scour
explore
scrutinize
turn
inside
out
The thieves who ransacked the shop apparently missed the most valuable jewel
rob
plunder
pillage
sack
despoil
loot
strip
burgle
US
and
Canadian
burglarize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content