Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chơi bời phóng đãng; trác táng
    ngông nghênh
    a hat set at a rakish angle
    chiếc mũ đội ngông nghênh trên đầu (trật hẳn ra đằng sau hay nghiêng hẳn một bên)

    * Các từ tương tự:
    rakishly, rakishness