Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raison d'tre
/reizɒn'detrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số ít) (tiếng Pháp)
lý do tồn tại; lẽ sống
work
seems
to
be
her
raison
d'
ê
tre
công việc hình như là lý do tồn tại của bà ta
* Các từ tương tự:
raison d'tre
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content