Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ)
    như railway
    Động từ
    railroad somebody into [doing] something
    (khẩu ngữ)
    ép ai làm gì
    không thể ép tôi mua một chiếc xe mà tôi không cần!
    railroad something through
    dùng sức ép bắt thông qua nhanh
    railroad a bill through Congress
    dùng sức ép bắt Quốc hội thông qua một dự luật

    * Các từ tương tự:
    railroader, railroading