Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
racketeer
/rækə'tiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
racketeer
/ˌrækəˈtiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
racketeer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(xấu)
kẻ làm tiền bất lương
* Các từ tương tự:
racketeering
noun
plural -teers
[count] :a person who makes money through illegal activities
* Các từ tương tự:
racketeering
noun
The Chicago racketeers of the 1930s seem tame compared with today's terrorists
mobster
gangster
Mafioso
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content