Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rack-rent
/'rækrent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ
* Các từ tương tự:
rack-renter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content