Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rack-rail
/'rækreil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
* Các từ tương tự:
rack-railroad
,
rack-railway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content