Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rabbinical
/rə'binikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] giáo trưởng
[thuộc] giáo lý Do Thái;[thuộc] luật Do Thái
* Các từ tương tự:
rabbinicall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content