Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)(quit hoặc quitted)
    rời khỏi (một nơi)
    tôi đã nhận được giấy báo ông dọn nhà
    he got the present job when he quitted (quit) the army
    anh ta đã nhận công việc này khi anh rời khỏi quân đội
    (khẩu ngữ) ngừng, thôi
    quit work for five minutes
    ngừng việc năm phút
    be quit of
    giũ sạch; tống khứ
    tôi muốn giũ sạch trách nhiệm
    you're well quit of him
    may cho anh mà nó đã cút đi

    * Các từ tương tự:
    quitch, quitclaim, quite, quitrent, quits, quittance, quitter, quittor