Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quieten
/'kwaiətn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quieten
/ˈkwajətən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quieten
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm yên, làm cho lặng đi
quieten
a
screaming
baby
dỗ cho em bé đang kêu thét yên (nín) đi
quieten
somebody's
fears
làm yên nỗi sợ hãi của ai
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] Brit :2quiet
trying
to
quieten (
down
)
the
crowd
quieten down
[phrasal verb] Brit :to become quiet or quieter
The
children
quietened
down
after
dinner
.
verb
He gradually quietened down the audience, and the curtain rose
Often
quieten
down
quiet
(
down
)
still
silence
hush
calm
tranquillize
lull
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content