Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quell
/kwel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quell
/ˈkwɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
trấn áp, dẹp
quell
the
rebellion
dẹp cuộc nổi dậy
quell
somebody's
fears
dẹp nỗi sợ hãi của ai
verb
quells; quelled; quelling
[+ obj] to end or stop (something) usually by using force
Police
quelled
[=
quashed
]
the
riot
.
to calm or reduce (something, such as fear or worry)
The
president's
remarks
quelled
[=
eased
]
employees'
fears
.
verb
The army arrived to quell the uprising at the prison
suppress
put
down
repress
subdue
quash
overcome
crush
squelch
Any feelings of bitterness were quelled by her comforting words
moderate
mollify
soothe
assuage
alleviate
mitigate
allay
quiet
calm
pacify
tranquillize
compose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content