Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • adj
    last
    năm qua
    conj
    by
    cô ta đi qua đây
    verb
    to pass away; to be gone
    nhắc lại những việc đã qua
    qua đò

    * Các từ tương tự:
    qua cầu, qua cầu rút ván, qua chuyện, qua đời, qua đường, qua lại, qua lân, qua loa, qua lọc