Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
qua
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
qua
/kwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
qua
/ˈkwɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
adj
last
năm qua
last
year
conj
by
cô ta đi qua đây
She
passed
by
here
.
after
;
during
verb
to pass away; to be gone
nhắc lại những việc đã qua
to
recall
past
evens
.
to
cross
qua đò
to
cross
a
river
on
a
boat
* Các từ tương tự:
qua cầu
,
qua cầu rút ván
,
qua chuyện
,
qua đời
,
qua đường
,
qua lại
,
qua lân
,
qua loa
,
qua lọc
Giới từ
với tư cách là
attend
a
conference
not
qua
a
delegate
,
but
qua
an
observer
tham dự hội nghị không phải với tư cách là địa biểu mà với tư cách là quan sát viên
* Các từ tương tự:
quacdragesima
,
quacdragesimal
,
quack
,
quack-quack
,
quackery
,
quackish
,
quackle
,
quacksalver
,
quad
preposition
formal :in the character or role of (someone or something) :as - used to indicate that someone or something is being referred to or thought about in a particular way
The
artist
qua
artist
is
less
interesting
to
me
than
the
artist
as
a
human
being
. -
see
also
sine
qua
non
* Các từ tương tự:
quack
,
quackery
,
quad
,
quadrangle
,
quadrant
,
quadratic equation
,
quadriceps
,
quadrilateral
,
quadrille
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content