Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    với tư cách là
    tham dự hội nghị không phải với tư cách là địa biểu mà với tư cách là quan sát viên

    * Các từ tương tự:
    quacdragesima, quacdragesimal, quack, quack-quack, quackery, quackish, quackle, quacksalver, quad