Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
putter
/'pʌtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
putter
/ˈpʌtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
gậy gẩy bóng vào lỗ gôn
người gẩy nhẹ bóng vào lỗ gôn
Danh từ
(Mỹ)
như potter
xem
potter
* Các từ tương tự:
putterer
noun
plural -ers
[count] a golf club that is used to putt the ball
a person who putts golf balls
a
golfer
who's
a
good
/
bad
putter [=
a
golfer
who
putts
well
/
badly
]
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] Brit :to make small popping sounds while moving slowly
the
motorboat
puttered
across
the
lake
putter around
[phrasal verb] US :to spend time in a relaxed way doing small jobs and other things that are not very important
I
didn't
do
much
last
weekend
.
I
just
puttered
around
. [=(
Brit
)
pottered
around
/
about
]
He
spent
his
vacation
puttering
around
the
house
/
garden
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content