Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pussyfoot
/'pʊsifʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pussyfoot
/ˈpʊsiˌfʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pussyfoot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ about, around)(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
hành động quá thận trọng; hành động quá rụt rè
stop
pussyfooting
around
and
say
what
you
mean
thôi đừng có quá rụt rè, hãy nói điều gì anh muốn nói
* Các từ tương tự:
pussyfooter
verb
-foots; -footed; -footing
[no obj] informal + disapproving :to avoid making a definite decision or stating a definite opinion because of fear, doubt, etc.
He
should
stop
pussyfooting
and
tell
us
what
he
wants
to
do
. -
often
+
around
He's
been
pussyfooting
around
for
months
because
he's
afraid
of
offending
anyone
.
verb
I wish she'd stop pussyfooting about the house
sneak
creep
slink
prowl
steal
tiptoe
Don't pussyfoot with me - just come out and say what you really think
beat
about
the
bush
hem
or
hum
and
haw
equivocate
hesitate
be
evasive
evade
the
issue
prevaricate
tergiversate
be
noncommittal
be
or
sit
on
the
fence
blow
hot
and
cold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content