Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác pussy-cat) con mèo (ngôn ngữ nhi đồng)
    (tiếng lóng, kiêng dùng ) âm hộ

    * Các từ tương tự:
    pussy cat, pussy willow, pussy-cat, pussyfoot, pussyfooter