Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
puss
/pʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
puss
/ˈpʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con mèo
cô gái hay vui đùa; cô gái đỏm dáng
she
is
a
sly
puss
cô ta là một cô gái hay vui đùa và ranh mãnh
* Các từ tương tự:
pussy
,
pussy cat
,
pussy willow
,
pussy-cat
,
pussyfoot
,
pussyfooter
noun
plural pusses
[count] informal :face
I
felt
like
smacking
him
right
in
the
puss. [=
like
punching
him
right
in
the
face
] -
see
also
sourpuss
-
compare
2puss
noun
[singular] Brit informal :a cat or kitten
Come
here
, puss. [=(
US
)
kitty
] -
compare
1puss
* Các từ tương tự:
pussy
,
pussy willow
,
pussycat
,
pussyfoot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content