Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
push-button
/'pʊ∫bʌtn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc ngữ)
ấn nút, bấm nút
a
radio
with
push-button
tuning
chiếc đài với hệ thống điều chỉnh làn sóng ấn nút
a
push-button
war
chiến tranh bấm nút
* Các từ tương tự:
push-button war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content