Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purser
/pɜ:sə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purser
/ˈpɚsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên quản lý (trên tàu khách)
* Các từ tương tự:
purser-strings
noun
plural -ers
[count] :an officer on a ship whose job is to handle matters relating to money for the passengers and crew and to make sure passengers are comfortable and have what they need
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content