Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

purloin /pɜ:'lɔin/  /'pɜ:lɔin/

  • Danh từ
    (đùa)
    ăn cắp, xoáy
    món ăn xoáy ở bếp của chủ chị ta ra

    * Các từ tương tự:
    purloiner