Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purloin
/pɜ:'lɔin/
/'pɜ:lɔin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purloin
/pɚˈloɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đùa)
ăn cắp, xoáy
food
purloined
from
her
employer's
kitchen
món ăn xoáy ở bếp của chủ chị ta ra
* Các từ tương tự:
purloiner
verb
-loins; -loined; -loining
[+ obj] formal + humorous :to take (something that belongs to someone else) :steal
He
managed
to
purloin [=
filch
]
a
bottle
of
whiskey
when
no
one
was
looking
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content