Danh từ
(cách viết khác puppy) chó con
con (của một số động vật khác như rái cá, chó biển)
con hải cẩu mẹ và con của nó
(cách viết khác puppy) mấy gã trẻ tuổi hợm mình xấc xược
đồ hợm mình xấc xược trẻ tuổi!
in pup
có chửa (chó cái, chó sói cái, cáo cái, rái cá cái)
sell somebody a pup
xem sell
Động từ
(-pp-)
đẻ con (chó cái)