Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuyền đáy bằng, đò (đầy bằng sào)
    Động từ
    đẩy đò bằng sào, chống đò (theo hướng nào đó)
    she soon learned to punt
    chị ta sớm học được cách chống đò
    họ chống đò dọc theo sông
    chống đò dạo chơi trên sông (cách viết khác go punting)
    Động từ
    (thể thao)
    đá cú vôlê (bóng đá)
    Danh từ
    (thể thao)
    cú đá vôlê (bóng đá)
    Động từ
    đặt cửa (trong một số trò đánh bài)
    (khẩu ngữ) đầu cơ cổ phiếu; đánh cá ngựa; đánh bạc

    * Các từ tương tự:
    punt-gun, puntation, punter