Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    làm mệt nhoài, làm sức yếu
    punishing climb to the hill
    cuộc leo lên đồi làm mệt nhoài
    nghiêm trọng
    a punishing defeat
    thất bại nghiêm trọng, thất bại nặng
    Danh từ
    cuộc thua nặng; mối hại năng
    my boots have taken quite a punishing recentlyI need a new pair
    giày ống của tôi mới đây bị hỏng rất nặng, tôi cần một đôi mới

    * Các từ tương tự:
    punishingly