Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hắc, hăng; cay (mùi vị)
    a pungent odour
    mùi hắc
    a pungent sauce
    nước xốt cay
    chua cay; cay độc (lời châm biếm…)
    pungent comments
    những lời bình luận cay độc

    * Các từ tương tự:
    pungently