Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mạch đập; mạch
    the patient has a weak pulse
    bệnh nhân có mạch yếu
    bắt mạch cho ai
    xung động
    máy phát ra những xung động âm thanh
    have (keep) one's finger on the pulse
    xem finger
    Động từ
    (cách viết khác pulsate) đập (tim)
    (+ through) đập (xuyên suốt)
    tin đó làm cho máu đập mạnh xuyên suốt các tĩnh mạch của anh ta
    (+ through) rộn ràng (xuyên suốt)
    cuộc sống rộn ràng xuyên suốt một thành phố lớn
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    hạt đỗ đậu; cây đỗ đậu
    đỗ đậu là một nguồn protêin tốt cho những người ăn chay

    * Các từ tương tự:
    pulseless, pulser