Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cơm, thịt (của trái cây)
    bột nhão sợi gỗ; bột giấy
    chất [nghiền] nhão
    reduce the garlic to a pulp
    nghiền tỏi thành một khối nhão
    beat somebody to a pulp
    giả cho ai một trận nhừ người
    (nghĩa xấu) sách báo giật gân rẻ tiền
    she writers pulp
    bà ta viết loại sách giật gân rẻ tiền
    pulp fiction
    tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
    Động từ
    nghiền nhão ra; nhão bét ra

    * Các từ tương tự:
    pulp-engine, pulpar, pulper, pulpify, pulpiness, pulpit, pulpiteer, pulpous, pulpy