Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pud
/pʌd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pud
/ˈpʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
xem
pudding
* Các từ tương tự:
puddening
,
pudder
,
pudding
,
pudding head
,
pudding-face
,
pudding-heart
,
pudding-stone
,
puddingy
,
puddle
noun
plural puds
[count, noncount] Brit informal :pudding
What's
for
pud?
a
steak
and
kidney
pud
* Các từ tương tự:
pudding
,
puddle
,
pudendum
,
pudgy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content