Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

psychedelic /,saiki'delik/  

  • Tính từ
    gây ảo giác; làm cho đê mê (nói về một số thuốc)
    có màu sắc chói chang; có âm thanh chói tai
    psychedelic music
    nhạc nghe chói tai

    * Các từ tương tự:
    psychedelically