Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pseudonym
/'sju:dənim/
/'su:dənim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pseudonym
/ˈsuːdəˌnɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pseudonym
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
biệt hiệu; bút danh
* Các từ tương tự:
pseudonymity
,
pseudonymous
,
pseudonymously
,
pseudonymousness
noun
plural -nyms
[count] :a name that someone (such as a writer) uses instead of his or her real name
Mark
Twain
is
the
pseudonym
of
the
American
writer
Samuel
L
.
Clemens
.
She
preferred
to
write
under
a
pseudonym. [=
using
a
false
name
instead
of
her
real
name
] -
compare
2
alias
noun
'George Eliot' was the pseudonym of Mary Ann Evans
nom
de
plume
nom
de
guerre
alias
pen-name
stage
name
incognito
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content