Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
providential
/,prɒvi'den∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
providential
/ˌprɑːvəˈdɛnʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
providential
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đúng lúc
a
providential
departure
sự ra đi đúng lúc
* Các từ tương tự:
providentially
adjective
[more ~; most ~] formal :happening at a good time because of luck :lucky
We
had
made
a
providential
escape
.
It
seemed
providential
that
he
should
arrive
at
just
that
moment
.
adjective
It is providential that we left the house just before the earthquake
fortunate
lucky
blessed
felicitous
happy
opportune
timely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content