Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protector
/prə'tektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protector
/prəˈtɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người bảo vệ, người che chở
vật bảo vệ
the
swordsmen
wore
chest
protectors
người đánh kiếm mang vật bảo vệ ngức
* Các từ tương tự:
protectoral
,
protectorate
,
protectorship
,
protectory
noun
plural -tors
[count] :a person or thing that protects someone or something
She
sees
her
older
brother
as
her
protector.
a
protector
of
free
speech
ear
protectors
-
see
also
surge
protector
* Các từ tương tự:
protectorate
noun
She came to regard him as her friend and protector
protectress
defender
benefactor
benefactress
patron
patroness
guardian
(
angel
)
champion
knight
in
shining
armour
paladin
bodyguard
Slang
Brit
minder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content