Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prosperous /'prɒspərəs/  

  • Tính từ
    thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh
    a prosperous industry
    một ngành công nghiệp phát đạt
    a prosperous country
    một miền phồn vinh

    * Các từ tương tự:
    prosperously, prosperousness