Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prosperous
/'prɒspərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosperous
/ˈprɑːspərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosperous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh
a
prosperous
industry
một ngành công nghiệp phát đạt
a
prosperous
country
một miền phồn vinh
* Các từ tương tự:
prosperously
,
prosperousness
adjective
[more ~; most ~] :having success usually by making a lot of money
The
company
had
a
prosperous
year
.
He
predicted
a
prosperous
future
.
prosperous [=
affluent
]
merchants
a
prosperous
town
adjective
Anyone who owns six houses and four yachts must be prosperous
rich
wealthy
moneyed
or
monied
affluent
well-to-do
well
off
Colloq
well-heeled
loaded
flush
in
the
money
rolling
in
it
or
wealth
or
money
in
clover
on
Easy
Street
Slang
stinking
rich
Frank owns a prosperous chain of video shops
successful
thriving
flourishing
booming
prospering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content