Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prosaic
/prə'zeiik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosaic
/proʊˈzejɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosaic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nôm na
a
prosaic
style
văn phong nôm na
buồn tẻ; tầm thường
a
prosaic
life
as
a
housewife
cuộc sống tầm thường buồn tẻ của một người nội trợ
* Các từ tương tự:
prosaically
,
prosaicness
adjective
[more ~; most ~] formal :dull or ordinary
He
has
a
prosaic
writing
style
.
the
prosaic
life
of
a
hardworking
farmer
She
believes
the
noises
are
made
by
ghosts
,
but
I
think
there's
a
more
prosaic
explanation
.
adjective
She found the law too prosaic and trained to become a jockey
dull
banal
overdone
tedious
clich
‚
d
commonplace
stereotyped
pedestrian
flat
stereotypical
hackneyed
stock
routine
everyday
ordinary
common
workaday
mediocre
undistinguished
bland
characterless
homely
plain
trite
stale
threadbare
tired
lifeless
dead
dry
jejune
boring
tiresome
unimaginative
unpoetic
unromantic
uninspiring
uninspired
insipid
uninteresting
humdrum
monotonous
Literary
ennuyant
Colloq
ho-hum
run-of-the-mill
mouldy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content