Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
propound
/prə'paʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
propound
/prəˈpaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
propound
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đề xuất
propound
an
idea
đề xuất một ý kiến
propound
a
problem
đề xuất một vấn đề
* Các từ tương tự:
propounder
verb
-pounds; -pounded; -pounding
[+ obj] formal :to suggest (an idea, theory, etc.) to a person or group of people to consider :propose
Her
new
book
expands
upon
the
theory
propounded
in
her
first
book
.
verb
It was she who first propounded the idea of a unified country
put
or
set
forth
or
forward
propose
offer
proffer
suggest
postulate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content