Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proportionate
/prə'pɔ:∫ənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proportionate
/prəˈpoɚʃənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(to something)
tỷ lệ với, tương xứng với
the
price
increases
are
proportionate
to
the
increases
in
the
costs
of
production
giá hàng tăng tương xứng với sự tăng chi phí sản xuất
* Các từ tương tự:
proportionately
,
proportionateness
adjective
proportional
Each
investor
will
receive
a
proportionate
share
of
the
profits
. -
often
+
to
The
property
tax
is
proportionate
to
the
size
of
the
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content