Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
propitiatory
/prə'pi∫iətri/
/prə'pi∫iətɔ:tri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
propitiatory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
để xoa dịu, để làm nguôi; để làm lành
a
propitiatory
gift
món quà làm lành
a
propitiatory
smile
nụ cười làm lành
adjective
He said that he was truly sorry and held out a propitiatory hand
conciliatory
pacifying
appeasing
expiatory
placative
propitiative
pacificatory
placatory
He was most propitiatory in his treatment of his stepchildren
deferential
ingratiating
obliging
obeisant
acquiescent
compliant
tractable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content