Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pronged
/pronged/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pronged
/ˈprɑːngd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa
* Các từ tương tự:
-pronged
adjective
having a specified number of prongs - used in combination
a
three-pronged
fork
/
outlet
/
plug
having a specified number of parts - used in combination
The
company
has
a
two-pronged
strategy
for
improving
sales
in
the
coming
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content