Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proliferation
/proliferation/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proliferation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(sinh vật học) sự nảy nở
sự tăng nhanh
noun
Some attribute the increase in violent crime to the proliferation of hand-guns
growth
increase
burgeoning
or
bourgeoning
expansion
spread
escalation
build-up
rise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content