Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có nhiều, dồi dào, thừa thải
    profuse sweating
    ra nhiều mồ hôi
    (+ in) rộng rãi, không tiếc (lời khen)
    profuse in one's praises
    không tiếc lời khen

    * Các từ tương tự:
    profusely, profuseness