Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proficiency
/prə'fi∫nsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proficiency
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thạo, sự thông thạo
a
test
of
proficiency
in
English
sự kiểm tra (sự sát hạch để đánh giá) trình độ thông thạo tiếng Anh
noun
The proficiency he displayed as a racing-car driver was second to none
facility
skill
talent
adeptness
expertise
expertness
skilfulness
aptitude
capability
ability
dexterity
capability
competence
or
competency
ingenuity
knack
savoir
faire
Colloq
know-how
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content