Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    tự nhận
    she was betrayed by her professed friends
    chị ta bị những người tự nhận là bạn chị bội phản
    công khai
    a professed supporter of disarmament
    một người công khai ủng hộ việc giải trừ quân bị
    (tôn giáo) đã phát nguyện
    chị ta công khai là người theo thuyết nam nữ bình quyền

    * Các từ tương tự:
    professedly