Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pro forma
/prəʊ'fɔ:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pro forma
/proʊˈfoɚmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
[coi như] quy ước
(cách viết khác pro forma invoice)
danh đơn hàng gửi (chưa yêu cầu trả tiền)
* Các từ tương tự:
pro forma invoice
adjective
done or existing as something that is usual or required but that has little true meaning or importance
The
meeting
was
strictly
pro
forma
,
since
the
decision
had
already
been
made
.
* Các từ tương tự:
pro forma invoice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content