Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
privateer
/praivə'tiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
privateer
/ˌpraɪvəˈtiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu cướp biển
* Các từ tương tự:
privateering
noun
plural -teers
[count] :a ship used in the past to attack and rob other ships also; :a sailor on a privateer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content